LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD (Mệnh giá<50) | 24,400 | |||
USD (Mệnh giá từ 50-100) | 25,030 | 25,060 | 25,400 | 25,400 |
EUR | 26,711 | 26,977 | 27,800 | 27,800 |
JPY | - | 165.53 | 171.28 | |
AUD | - | 16,711 | 17,213 | |
CAD | - | 18,052 | 18,598 | |
GBP | - | 32,399 | 33,381 | |
CHF | - | 28,682 | 29,548 | |
SGD | - | 18,934 | 19,508 | |
THB | - | 748 | 784 | |
(Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 24,213VND | ||||
Giá trần USD/VND: 1USD = 25,423VND | ||||
Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,002VND |