|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,060 | 25,400 |
eur | 26,977 | 27,800 |
gbp | 32,399 | 33,381 |
Bảng tỷ giá chi tiết |